NHỤC QUẾ CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Nhục Quế là một bộ phận của cây quế được sử dụng nhiều trong chế biến thực phẩm và dược phẩm. Trong bài viết tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá thêm về các ứng dụng của nhục quế trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

1.Đặc điểm của Quế và Nhục quế

Quế thuộc họ Long não (Laureacea), với tên khoa học là Cinnamomum loureirii Nees, là loài cây thân gỗ. Nó được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau như Quế Thanh, Quế Quỳ, Quế quan, Quế trồng từ Srilanca hay Quế bì… Ở Việt Nam, Quế được trồng phổ biến ở nhiều tỉnh như Cao Bằng, Thái Nguyên, Quảng Ninh, Thanh Hóa, Quãng Nam, Quãng Ngãi,…

Cây Quế phát triển tốt trong rừng nhiệt đới ở độ cao dưới 800m và yêu thích ánh sáng. Điều này làm cho cây phát triển tốt hơn và đảm bảo chất lượng tinh dầu. Cây Quế có độ cao từ 15 đến 20m, thân có màu xanh lúc còn non và chuyển sang màu xám khi trưởng thành. Quế nở hoa từ tháng 4 đến tháng 8 và cho quả từ tháng 10 đến tháng 12. Vỏ thân và lá cây quế là bộ phận thường được thu hoạch và chế biến.

Nhục quế là phần vỏ thân của cây quế được tách ra. Khi cạo bỏ phần biểu bì, ta thu được nhục quế tâm. Thông thường, từ tháng 4 đến tháng 5 và từ tháng 9 đến tháng 10 hàng năm, cây quế có độ tuổi từ 5 năm sẽ được tách vỏ bằng dao nhọn và sắc. Mỗi cây quế chỉ được tách một bên vỏ để cây có thể tái sinh.

Vỏ quế được phân thành 4 loại, trong đó phần vỏ thân cách mặt đất khoảng 1,2m được xem là quế thượng châu, có chất lượng tốt nhất. Phần vỏ quế được bóc tách từ những cành to được gọi là thượng biểu, còn vỏ quế từ những cành nhỏ, non được gọi là quế chi.

Sau khi thu hoạch, quế được ngâm trong nước khoảng 1 ngày, sau đó để khô nước trước khi bắt đầu quá trình ủ. Thời gian ủ quế phụ thuộc vào thời tiết, thường kéo dài từ 3 ngày trong mùa nóng đến 7 ngày trong mùa lạnh. Sau khi ủ, quế được để ở nơi mát mẻ cho đến khi khô.

Để bảo quản hương thơm, nhục quế sau khi chế biến phải được để ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao. Nếu cần lưu giữ lâu dài, nhục quế có thể được bôi sáp ong ở 2 đầu và cho vào hộp kín.

2.Thành phần hóa học và dược liệu của Nhục quế

Nhục quế chứa các thành phần hóa học chính gồm Cinnamaldehyde, Phenyl Propyl Acetate, Cynnamyl Acetate, chất nhựa, Calci Oxalat, chất nhầy, Coumarin, Tanin và Đường. Nhục quế có khí thơm, vị cay ngọt, tính nóng, và có hơi độc, được coi là dược liệu dương. Theo đông y, nhục quế được sử dụng để chữa bệnh và có tác dụng kháng viêm, kháng khuẩn, và hỗ trợ tiêu hóa.

3.Công dụng của nhục quế

Nhục quế được cho là có thể hỗ trợ điều trị nhiều chứng bệnh như khí nguyên dương lạnh, tỳ vị hư hàn, ức chế can tà, phế khí tắc, ngũ lao suy dinh dưỡng, thất thương, cứng khớp, tăng sinh lực, nâng cao tâm trạng, cải thiện lưu thông máu, giảm đau bụng, bồi bổ tủy, giữ ấm lưng gối, giảm tê thấp, giảm triệu chứng ho đờm, cải thiện viêm mũi, tăng cường thị lực, và hỗ trợ cân bằng nội tiết tố.
Nhục quế còn có tác dụng kích thích hô hấp, tăng lưu thông máu, tăng sản xuất nước tiểu, co mạch và tăng sự động ruột, cũng như co bóp tử cung.

Nhục quế được sử dụng để hồi dương trong các trường hợp thận dương hư nhược, chân tay lạnh giá, co quắt hoặc giảm đau do hàn nhập lý, tiết tả, nôn mửa. Nó có tác dụng bổ mệnh môn hỏa, tán hàn, ôn tỳ, chỉ thống, làm ấm khí huyết, và thông kinh hoạt lạc. Nhục quế cũng có thể kích thích hô hấp, tăng tuần hoàn và bài tiết, gây co mạch, tăng nhu động ruột và co bóp tử cung.

Có thể sử dụng Nhục quế để ấm thận hành thủy và dùng cho những trường hợp dương khí hư nhược, phù thũng, tiểu tiện khó khăn, đặc biệt là phù nặng ở bàn chân.

Theo y học hiện đại, nhục quế có tác dụng ức chế trung khu thần kinh, giảm đau, giải nhiệt, an thần và chống co giật. Nó cũng có tác dụng làm giảm kích thích đối với dạ dày và ruột, tăng tiết nước bọt và dịch vị, tăng cường hệ thống tiêu hóa, giảm co thắt cơ trơn nội tạng và giảm đau bụng do co thắt ruột. Ngoài ra, nhục quế còn tăng lưu lượng máu lên động mạch tim và cải thiện tình trạng thiếu máu cơ tim. Nó cũng có tác dụng kháng khuẩn đối với nhiều loại vi khuẩn gram và ức chế sự hoạt động của các loại nấm mốc.

4. Một số bài thuốc có sử dụng nhục quế

Các ứng dụng của nhục quế trong bài thuốc bao gồm:

  • Điều trị chứng nôn ỉa nhiều và quyết nghịch hư thoát.
  • Trị viêm thận mạn, phù thũng do dương khí hư, chân tay lạnh, tiểu ít và chân phù.
  • Chữa chứng đau bụng và phụ nữ thống kinh do hư hàn.
  • Chữa nhiễm độc phụ tử.
  • Chữa ẩm lạnh, hành thủy, mụn nhọt sưng lâu, mụn độc hãm vào trong.
  • Trị đau thắt lưng.
  • Trị vảy nến và mề đay.

5. Lưu ý khi sử dụng nhục quế

Liều lượng sử dụng nhục quế nên được giới hạn chỉ từ 2-6g/ngày và bột nhục quế chỉ nên dùng trong khoảng 0.05-5g/ngày. Không nên sử dụng nhục quế đối với phụ nữ mang thai hay những người có tình trạng âm hư dương thịnh. Nếu sử dụng nhục quế với liều lượng cao và trong thời gian dài, có thể dẫn đến nhức đầu và táo bón. Hơn nữa, không nên dùng nhục quế kết hợp với Xích thạch chỉ.
Mặc dù nhục quế là một vị thuốc có nhiều tác dụng trong chăm sóc sức khỏe, tuy nhiên khi sử dụng chúng ta cần lưu ý đến liều lượng và nên tham khảo ý kiến từ các bác sĩ trước khi sử dụng.

 

Leave Comments

0963 835 800
0962831658