TÁC DỤNG CỦA CÂY LỆ DƯƠNG

Lệ dương – cây quý hiếm có nhiều công dụng tốt cho sức khỏe, đặc biệt trong việc điều trị quai bị, vết thương ngoài và bổ máu.

1. Cây Lệ Dương là cây gì?

Lệ dương, còn được biết đến với tên gọi Tai đất và tên khoa học Aeginetia indica L., là một loại cây thảo quý hiếm thuộc họ Orobanchaceae (Lệ dương). Thân của cây không có nhánh, ngắn và nhẵn, thường ký sinh trên rễ các loại cây họ Lúa hoặc họ Gừng. Cây không có lá, chỉ có những vảy hẹp mọc so le ở gốc thân. Hoa của cây Lệ Dương mọc riêng lẻ trên một cán mảnh dài, có đài hoa dạng mo màu tím nhạt với vằn đỏ. Quả của cây là dạng quả nang, có nhiều hạt và có màu trắng vàng. Cây Lệ Dương thường ra hoa vào tháng 8-9 và quả vào tháng 10-11.

Lệ dương thường chỉ được tìm thấy ở một số vùng núi cao như Sa Pa, tỉnh Lào Cai, xã Lao và Chải, huyện Yên Minh, tỉnh Hà Giang. Ngoài ra, cây cũng có mặt ở một số vùng phía nam Trung Quốc và cận Himalaya thuộc Ấn Độ. Lệ dương thích hợp với khí hậu ẩm ướt và nhiệt độ trung bình từ 14-18°C, thường được tìm thấy trên các tầng cỏ thấp gần chân núi. Vào mùa đông, cây Lệ Dương sẽ tàn lụi hoàn toàn trên mặt đất, chỉ còn lại phần dưới đất giống như rễ cây lẫn với rễ của các loại cây cỏ khác. Bộ phận được sử dụng của cây Lệ Dương là hoa hoặc toàn cây, thu hái vào mùa thu khi cây đang ra hoa và dùng tươi hoặc phơi khô. Lệ dương có nhiều công dụng trong điều trị quai bị, vết thương ngoài và có tác dụng bổ máu, là một loại cây thảo quý hiếm được đánh giá cao trong y học truyền thống.

2. Tác dụng của cây lệ dương

Cây Lệ dương chứa polysaccharide và protein có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, cùng với acid aeginetic, aeginetolid và polyene D, F, E. Với vị đắng, tính mát và tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng và lương huyết, Lệ dương có thể được sử dụng để điều trị quai bị, vết thương (bằng cách giã đắp cả cây) hoặc bổ máu (bằng cách ngâm cả cây trong rượu).

Lệ dương được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian. Người dân Việt Nam thường giã dập cả cây Lệ dương và hơ nóng để sử dụng làm thuốc đắp ngoài để chữa vết thương. Tại Philippin, nước hãm của cây Lệ dương được sử dụng để chữa bệnh đái đường, trong khi nước sắc của nó được sử dụng để chữa phù thũng do viêm thận cấp. Ở Trung Quốc, Lệ dương thường được sử dụng để chữa nhiễm trùng đường tiết niệu, họng sưng đau, viêm tủy xương hoặc mụn nhọt.

 

3. Một số bài thuốc có cây lệ dương

Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng cây lệ dương:

  • Chữa viêm tủy xương: Sắc nước từ 15-30g lệ dương và 3g cam thảo để uống. Ngoài ra, có thể dùng rễ và hoa tươi lệ dương giã nát đắp ngoài.
  • Chữa hen suyễn: Sử dụng hoa lệ dương 15g, sắc nước thêm ít rượu để uống.
  • Chữa rắn độc cắn: Ngâm 30g lệ dương, 0,3g xạ hương và 7 con rết trong dầu vừng, sau đó bôi lên vết cắn.
  • Chữa họng sưng đau: Sắc nước từ 15-30g lệ dương, thêm đường kính hoặc mật ong để dễ uống. Hoặc có thể dùng toàn cây vò nát, ép lấy nước, thêm giấm và sử dụng để súc miệng.
  • Chữa mụn nhọt: Vò nát hoa lệ dương và trộn với ít dầu vừng để đắp ngoài.

Lệ dương là một loại cây thuốc quý hiếm và rất ít được tìm thấy ở Việt Nam. Cần bổ sung vào danh sách các loài cây thuốc quý hiếm để bảo vệ và phát triển loài cây này.

 

Leave Comments

0963 835 800
0962831658