TÁC DỤNG CỦA DÂY CÓC KÈN

Trong họ Fabaceae (Đậu), có loài cây dây cóc kèn được sử dụng để chống viêm, chống oxy hóa, tăng cường hệ miễn dịch, điều trị ho, cầm máu, tiêu chảy và kiết lỵ. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết hơn về các tác dụng và cách sử dụng dây cóc kèn để đạt hiệu quả tốt nhất.

1. Dây cóc kèn là gì?

Cóc kèn nước, hay còn gọi là dây cóc kèn, có tên khoa học là Derris trifoliata Lour và thuộc họ Fabaceae (Đậu). Cây cóc kèn là loại leo, có thân cành to và dài lên đến 30m, thân có lông màu xám nhạt, phía sau thân nhẵn và có các rãnh dọc.

Lá của cây cóc kèn cứng và dai, mọc thưa và xen kẽ nhau, có hình dạng bầu dục hoặc thuôn dài, dài khoảng 25cm và rộng từ 1,5-2cm. Mặt trên của lá nhẵn bóng và mặt dưới có lông màu trắng, đầu lá nhọn và gốc hình tròn, gần lá có những mạng lưới.

Hoa của cây cóc kèn thường mọc thành chùm đứng ở nách lá, dài từ 8-49cm, có lông màu trắng hoặc hồng nhạt. Đài hoa màu trắng và có lông, nhị ẩn trong bao hoa, bầu có lông và có từ 6-10 noãn. Hoa của cây cóc kèn thường nở vào tháng 8.

Quả của cây cóc kèn có hình tròn, khoảng 3-4cm, thuôn ở hai đầu và thắt lại ở giữa các hạt. Quả có lông mềm và có cánh, chứa từ 1-4 hạt hình thận, màu vàng, kích thước 8x6mm, dài 8mm và rộng 6mm.

Dây cóc kèn có phân bố chính ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới tại Châu Á. Ở Việt Nam, có khoảng 13 loài cóc kèn được tìm thấy chủ yếu ở các tỉnh ở phía nam và đồng bằng sông Cửu Long như Bình Thuận, Ninh Thuận, Hồ Chí Minh, An Giang, Kiên Giang, và Lâm Đồng.

Cây cóc kèn rất ưa sáng và thường leo trèo trên một số cây bụi hoặc cây gỗ nhỏ ở các bờ kênh rạch, bờ suối hoặc ven rừng kín thường xanh. Cây có phân cành nhiều và các cành tiếp xúc với ánh sáng mới ra hoa và quả. Cóc kèn sinh trưởng tự nhiên chủ yếu bằng hạt.

2. Công dụng của dây cóc kèn

Cây cóc kèn có thể sử dụng bộ phận trên đất là dây, lá, hạt và rễ để điều trị bệnh. Việc thu hoạch các bộ phận này thường được tiến hành quanh năm. Rễ sau khi được đào lên thường được rửa sạch, thái mỏng, phơi khô và xay thành bột.

Cây cóc kèn có vị mặn chát. Trong rễ của cây có chứa alcaloid và glucosid, cũng như 0,47% rotenon và 1,2-1,9% một chất ether hoà tan. Củ của cây cóc kèn leo chứa scandenin (C26H20O6), chandanin (C24H30O5), nallanin (C26H26O5), acid lonchocarpic và acid robustic. Tuy nhiên, acid lonchocarpic và acid robustic chỉ được tìm thấy trong củ của loài cóc kèn leo ở châu Mỹ, chúng không có trong loài cây cóc kèn mọc ở Ấn Độ.

Các tác dụng dược lý của dây cóc kèn đã được khẳng định như sau:

  • Chống viêm: Cao nước cóc kèn giảm sự giải phóng myeloperoxyd và ức chế mạnh sự sinh sản ra leucotrien B4 (LT B4), làm giảm sự sinh sản các eicosanoid, những chất trung gian gây viêm.
  • Chống oxy hóa và quét dọn gốc tự do: Cao cóc kèn leo chống oxy hóa và các hợp chất isoprenyl hoá trong dây cóc kèn như genistein là những chất chống oxy hoá mạnh. Các isoflavon prenyl hoá trong dây cóc kèn như scandenon, scandinon, scandenin A và scandenin B, isoscandenon có tác dụng quét dọn gốc tự do.
  • Tác dụng miễn dịch: Cao ethanol chiết từ cóc kèn leo tăng sinh lympho bào và hoạt động của tế bào diệt tự nhiên (NK: natural killer) và sự tiết interleukin – 2 (IL – 2) và IL – 4 in vitro.

Dưới đây là một số tác dụng của dây cóc kèn:

  • Quả cóc kèn có thể được sử dụng để chữa bạch đới và đau răng.
  • Rễ cây cóc kèn có thể được sử dụng để chữa tê thấp và giảm đau, cũng như có tính sát trùng và diệt ruồi muỗi.
  • Lá cây và dây cóc kèn có thể được sử dụng để chữa tiêu chảy, kiết lỵ, vết thương, cầm máu, lợi tiểu, sốt rét kinh niên và huyết ứ.
  • Dây cóc kèn có tính tiêu đờm, trị ho, trừ thũng, kháng sinh và sát trùng.

Tuy nhiên, trước khi sử dụng dây cóc kèn để chữa bệnh, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế.

Leave Comments

0963 835 800
0962831658